Bảng ký tự đặc biệt trong HTML cho blogspot/web

Khi học thiết kế web bạn thường gặp phải những ký tự đặc biệt và không biết làm sao để thể hiện bên ngoài menu, hãy khám phá những ký tự đặc biệt trong HTML. Một vài ký tự tương tự như dấu nhỏ hơn <... có một ý nghĩa đặc biệt trong HTML, và do đó không thể được sử dụng như là chữ được.

Do vậy để hiển thị được dấu nhỏ hơn < trong HTML chúng ta phải sử dụng những ký tự đặc biệt. Bởi vì dấu < xác định điểm bắt đầu của một thẻ HTML. Nên nếu bạn muốn trình duyệt hiển thị ký tự đó bạn phải thêm và code của nó những ký tự đặc biệt. Một ký tự đặc biệt có 3 phần: Ký hiệu (&), tên của ký tự hoặc một dấu # và một dãy số và cuối cùng là dấu chấm phẩy ;

Để hiển thị được dấu nhỏ hơn trong HTML bạn phải viết là < hoặc < Ưu điểm của việc sử dụng tên thay vì sử dụng số là vì tên của nó thì dễ nhớ hơn nhiều. Nhưng ngược lại không phải trình duyệt nào cũng hỗ trợ những tên mới này, trong khi đó hầu hết các trình duyệt đều có thể nhận ra nó ở dạng số. Bạn nên chú ý rằng ký tự đặc biệt phân biệt chữ hoa và chữ thường. Lưu ý bạn rằng những ký tự này chỉ có trong trình duyệt Internet Explorer.

Bảng các ký tự đặc biệt trong HTML này dành cho những người làm web/blog họ nhập nội dung, nếu trong HTML Editor họ chỉ cần gõ theo các cụm (VD:Copyright &copy; hoặc Copyright &#169; là họ có ký tự Copyright ©…)
- Trong blogspot ta gõ: Copyright &#169; sẽ được Copyright ©

Dưới đây là bảng một số ký tự:

Mã ký tự HTML

Tất cả mã ký tự HTML của phông chữ và ký hiệu văn bản từ &#0; to &#65535; .

Nhấp vào ký tự để lấy mã HTML:

Lượt xem: Mã HTML: Mã tên HTML: Chuỗi thoát JS:  
 

* Kiểm tra xem ký tự có được hỗ trợ trong trình duyệt Android hay không.

Mã HTML đặc biệt

Char Numeric
code
Named
code
Description
  &#09;   horizontal tab
  &#10;   line feed
  &#13;   carriage return / enter
  &#160; &nbsp; non-breaking space

Mã ký tự HTML thông thường

Char Numeric
code
Named
code
Description
  &#32;   space
! &#33;   exclamation mark
" &#34; &quot; double quote
# &#35;   number
$ &#36;   dollar
% &#37;   percent
& &#38; &amp; ampersand
' &#39; &apos; single quote
( &#40;   left parenthesis
) &#41;   right parenthesis
* &#42;   asterisk
+ &#43;   plus
, &#44;   comma
- &#45;   minus
. &#46;   period
/ &#47;   slash
0 &#48;   zero
1 &#49;   one
2 &#50;   two
3 &#51;   three
4 &#52;   four
5 &#53;   five
6 &#54;   six
7 &#55;   seven
8 &#56;   eight
9 &#57;   nine
: &#58;   colon
; &#59;   semicolon
< &#60; &lt; less than
= &#61;   equality sign
> &#62; &gt; greater than
? &#63;   question mark
@ &#64;   at sign
A &#65;    
B &#66;    
C &#67;    
D &#68;    
E &#69;    
F &#70;    
G &#71;    
H &#72;    
I &#73;    
J &#74;    
K &#75;    
L &#76;    
M &#77;    
N &#78;    
O &#79;    
P &#80;    
Q &#81;    
R &#82;    
S &#83;    
T &#84;    
U &#85;    
V &#86;    
W &#87;    
X &#88;    
Y &#89;    
Z &#90;    
[ &#91;   left square bracket
\ &#92;   backslash
] &#93;   right square bracket
^ &#94;   caret / circumflex
_ &#95;   underscore
` &#96;   grave / accent
a &#97;    
b &#98;    
c &#99;    
d &#100;    
e &#101;    
f &#102;    
g &#103;    
h &#104;    
i &#105;    
j &#106;    
k &#107;    
l &#108;    
m &#109;    
n &#110;    
o &#111;    
p &#112;    
q &#113;    
r &#114;    
s &#115;    
t &#116;    
u &#117    
v &#118;    
w &#119;    
x &#120;    
y &#121;    
z &#122;    
{ &#123;   left curly bracket
| &#124;   vertical bar
} &#125;   right curly bracket
~ &#126;   tilde

Mã bổ sung

Char Numeric
code
Named
code
Description
  &#160; &nbsp; non-breaking space
¡ &#161; &iexcl; inverted exclamation mark
¢ &#162; &cent; cent sign
£ &#163; &pound; pound sign
¤ &#164; &curren; currency sign
¥ &#165; &yen; yen sign
¦ &#166; &brvbar; broken bar
§ &#167; &sect; section sign
¨ &#168; &uml; diaeresis
© &#169; &copy; copyright sign
ª &#170; &ordf; feminine ordinal indicator
« &#171; &laquo; left pointing guillemet
¬ &#172; &not; not sign
­ &#173; &shy; soft hyphen
® &#174; &reg; registered sign
¯ &#175; &macr; macron
° &#176; &deg; degree sign
± &#177; &plusmn; plus-minus sign
² &#178; &sup2; superscript two
³ &#179; &sup3; superscript three
´ &#180; &acute; acute accent
µ &#181; &micro; micro sign
&#182; &para; paragraph sign
· &#183; &middot; middle dot
¸ &#184; &cedil; spacing cedilla
¹ &#185; &sup1; superscript one
º &#186; &ordm; masculine ordinal indicator
» &#187; &raquo; right pointing guillemet
¼ &#188; &frac14; fraction one quarter
½ &#189; &frac12; fraction one half
¾ &#190; &frac34; fraction three quarters
¿ &#191; &iquest; inverted question mark
À &#192; &Agrave;  capital  A with grave
Á &#193; &Aacute;  capital  A with acute
 &#194; &Acirc;  capital  A with circumflex
à &#195; &Atilde;  capital  A with tilde
Ä &#196; &Auml;  capital  A with diaeresis
Å &#197; &Aring;  capital  A with ring
Æ &#198; &AElig;  capital  AE
Ç &#199; &Ccedil;  capital  C with cedilla
È &#200; &Egrave;  capital  E with grave
É &#201; &Eacute;  capital  E with acute
Ê &#202; &Ecirc;  capital  E with circumflex
Ë &#203; &Euml;  capital  E with diaeresis
Ì &#204; &Igrave;  capital  I with grave
Í &#205; &Iacute;  capital  I with acute
Î &#206; &Icirc;  capital  I with circumflex
Ï &#207; &Iuml;  capital  I with diaeresis
Ð &#208; &ETH;  capital  ETH
Ñ &#209; &Ntilde;  capital  N with tilde
Ò &#210; &Ograve;  capital  O with grave
Ó &#211; &Oacute;  capital  O with acute
Ô &#212; &Ocirc;  capital  O with circumflex
Õ &#213; &Otilde;  capital  O with tilde
Ö &#214; &Ouml;  capital  O with diaeresis
× &#215; &times; multiplication sign
Ø &#216; &Oslash;  capital  O with stroke
Ù &#217; &Ugrave;  capital  U with grave
Ú &#218; &Uacute;  capital  U with acute
Û &#219; &Ucirc;  capital  U with circumflex
Ü &#220; &Uuml;  capital  U with diaeresis
Ý &#221; &Yacute;  capital  Y with acute
Þ &#222; &THORN;  capital  THORN
ß &#223; &szlig;  small  sharp s
à &#224; &agrave;  small  a with grave
á &#225; &aacute;  small  a with acute
â &#226; &;  small  a with circumflex
ã &#227; &atilde;  small  a with tilde
ä &#228; &auml;  small  a with diaeresis
å &#229; &aring;  small  a with ring above
æ &#230; &aelig;  small  ae
ç &#231; &ccedil;  small  c with cedilla
è &#232; &egrave;  small  e with grave
é &#233; &eacute;  small  e with acute
ê &#234; &ecirc;  small  e with circumflex
ë &#235; &euml;  small  e with diaeresis
ì &#236; &igrave;  small  i with grave
í &#237; &iacute;  small  i with acute
î &#238; &icirc;  small  i with circumflex
ï &#239; &iuml;  small  i with diaeresis
ð &#240; &eth;  small  eth
ñ &#241; &ntilde;  small  n with tilde
ò &#242; &ograve;  small  o with grave
ó &#243; &oacute;  small  o with acute
ô &#244; &ocirc;  small  o with circumflex
õ &#245; &otilde;  small  o with tilde
ö &#246; &ouml;  small  o with diaeresis
÷ &#247; &divide; division sign
ø &#248; &oslash;  small  o with stroke
ù &#249; &ugrave;  small  u with grave
ú &#250; &uacute;  small  u with acute
û &#251; &ucirc;  small  u with circumflex
ü &#252; &uuml;  small  u with diaeresis
ý &#253; &yacute;  small  y with acute
þ &#254; &thorn;  small  thorn
ÿ &#255; &yuml;  small  y with diaeresis

Mã ký hiệu toán học HTML

Char Numeric
code
Named
code
Description
& &#38; &amp; ampersand
&#8226; &bull; bullet
&#9702;   white bullet
&#8729;   bullet operator
&#8227;   triangular bullet
&#8259;   hyphen bullet
° &#176; &deg; degree
&#8734; &infin; infinity
&#8240; &permil; per-mille
&#8901; &sdot; multiplication dot
± &#177; &plusmn; plus-minus
&#8224; &dagger; hermitian
&#8212; &mdash;  
¬ &#172; &not;  
µ &#181; &micro;  
&#8869; &perp;  
&#8741; &par;  

Mã tiền tệ

Char Numeric
code
Named
code
Description
$ &#36;   dollar
&#8364; &euro; euro
£ &#163; &pound; pound
¥ &#165; &yen; yen / yuan
¢ &#162; &cent; cent
&#8377;   indian Rupee
&#8360;   rupee
&#8369;   peso
&#8361;   korean won
฿ &#3647;   thai baht
&#8363;   dong
&#8362;   shekel

Mã sở hữu trí tuệ

Char Numeric
code
Named
code
Description
© &#169; &copy; copyright
® &#174; &reg; registered trademark
&#8471;   sound recording copyright
&#8482; &trade; trademark
&#8480;   service mark

Mã bảng chữ cái Hy Lạp

Char Numeric
code
Named
code
Description
α &#945; &alpha; small alpha
β &#946; &beta; small beta
γ &#947; &gamma; small gamma
δ &#948; &delta; small delta
ε &#949; &epsilon; small epsilon
ζ &#950; &zeta; small zeta
η &#951; &eta; small eta
θ &#952; &theta; small theta
ι &#953; &iota; small iota
κ &#954; &kappa; small kappa
λ &#955; &lambda; small lambda
μ &#956; &mu; small mu
ν &#957; &nu; small nu
ξ &#958; &xi; small xi
ο &#959; &omicron; small omicron
π &#960; &pi; small pi
ρ &#961; &rho; small rho
σ &#963; &sigma; small sigma
τ &#964; &tau; small tau
υ &#965; &upsilon; small upsilon
φ &#966; &phi; small phi
χ &#967; &chi; small chi
ψ &#968; &psi; small psi
ω &#969; &omega; small omega
Α &#913; &Alpha; capital alpha
Β &#914; &Beta; capital beta
Γ &#915; &Gamma; capital gamma
Δ &#916; &Delta; capital delta
Ε &#917; &Epsilon; capital epsilon
Ζ &#918; &Zeta; capital zeta
Η &#919; &Eta; capital eta
Θ &#920; &Theta; capital theta
Ι &#921; &Iota; capital iota
Κ &#922; &Kappa; capital kappa
Λ &#923; &Lambda; capital lambda
Μ &#924; &Mu; capital mu
Ν &#925; &Nu; capital nu
Ξ &#926; &Xi; capital xi
Ο &#927; &Omicron; capital omicron
Π &#928; &Pi; capital pi
Ρ &#929; &Rho; capital rho
Σ &#931; &Sigma; capital sigma
Τ &#932; &Tau; capital tau
Υ &#933; &Upsilon; capital upsilon
Φ &#934; &Phi; capital phi
Χ &#935; &Chi; capital chi
Ψ &#936; &Psi; capital psi
Ω &#937; &Omega; capital omega
Publis: 

Post a Comment

🙂😬😀😂🤣😍💖
Windows + . hoặc Windows + ; để chèn emoji